Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mourning"

noun
white mourning attire
/waɪt ˈmɔːrnɪŋ əˈtaɪər/

phẩm phục trắng

noun
day of mourning
/deɪ ʌv ˈmɔrnɪŋ/

Ngày để tưởng niệm, thường được tổ chức để tưởng nhớ những người đã khuất hoặc để thể hiện lòng thương tiếc.

noun
national mourning
/ˈnæʃ.ən.əl ˈmɔːrnɪŋ/

Thời gian quốc gia để tưởng niệm những người đã khuất hoặc những sự kiện đau thương.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY