Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " morning"

noun
early morning dew
/ˈɜːrli ˈmɔːrnɪŋ djuː/

sương sớm

adjective
bustling from morning till night
/ˈbʌslɪŋ frəm ˈmɔːrnɪŋ tɪl naɪt/

sôi động từ sáng đến tối

verb
Squeeze in a morning workout
/skwiːz ɪn ə ˈmɔːrnɪŋ ˈwɜːrkˌaʊt/

tranh thủ tập luyện buổi sáng

noun phrase
picturesque morning
/ˌpɪktʃəˈresk ˈmɔːrnɪŋ/

Buổi sáng đẹp như tranh vẽ

noun
early morning
/ˈɜːrli ˈmɔːrnɪŋ/

buổi sáng sớm

adverbial phrase
First thing early in the morning of the first day of the month

Mùng 1 sớm mai

noun
water morning glory
/ˈwɔːtə ˈmɔːnɪŋ ˈɡlɔːri/

rau muống

noun
good morning
/ɡʊd ˈmɔrnɪŋ/

Chào buổi sáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY