Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " moon"

noun
pure moonlight
/pjʊər ˈmuːn.laɪt/

ánh trăng thuần khiết

noun
White Moonlight
/waɪt ˈmuːnlaɪt/

Ánh trăng trắng

noun
White Moonlight
/waɪt ˈmuːnˌlaɪt/

Vẻ đẹp thuần khiết, trong sáng và đáng nhớ, thường được lý tưởng hóa và khó có thể đạt được.

noun
cactus moonlights
/ˈkæk.təs ˈmuːn.laɪts/

bách nguyệt quang

noun
Luminous moon visualization
/ˈluːmɪnəs muːn ˌvɪʒuəlɪˈzeɪʃən/

Visual trăng phát sáng

noun
Moonies
/ˈmuːniz/

minh tinh họ Moon

noun
new moon
/nuː muːn/

trăng mới

noun
harvest moon
/ˈhɑːrvɪst muːn/

trăng mùa gặt

noun
full moon cake
/fʊl muːn keɪk/

Bánh trung thu

noun
harvest moon festival
/ˈhɑːrvəst muːn ˈfɛstəvəl/

Tết Trung Thu

noun
blue moonflower
/bluː ˈmuːnˌflaʊər/

hoa trăng xanh

noun
full moon festival
/fʊl muːn ˈfɛstɪvəl/

Tết Trung Thu, một lễ hội truyền thống của người Việt Nam diễn ra vào rằm tháng Tám âm lịch, thường để tôn vinh mùa màng và đoàn tụ gia đình.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY