Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " moderation"

noun
content moderation
/ˈkɑːntent mɑːdəˈreɪʃn/

kiểm duyệt nội dung

noun
content moderation
/ˈkɒntent ˌmɒdəˈreɪʃən/

kiểm duyệt nội dung

verb
keep moderation
/məˈdeɪʃən/

giữ chừng mực

noun
traffic moderation
/ˈtræfɪk ˌmoʊdərˈeɪʃən/

Sự kiểm soát hoặc điều chỉnh lưu lượng giao thông để giảm thiểu tai nạn và ùn tắc.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY