Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " modeling"

noun
conceptual modeling
/kənˈsɛptʃuəl ˈmɒdəlɪŋ/

mô hình hóa khái niệm

noun
data modeling
/ˈdeɪ.tə ˈmɒd.əl.ɪŋ/

quá trình hoặc phương pháp xây dựng mô hình dữ liệu để tổ chức và quản lý dữ liệu trong hệ thống thông tin

noun
theoretical modeling
/θiəˈrɛtɪkəl ˈmɒdəlɪŋ/

mô hình lý thuyết

noun
economic modeling
/ɪˈkɒnəmɪk ˈmɒdəlɪŋ/

mô hình kinh tế

noun
statistical modeling
/stəˈtɪs.tɪ.kəl ˈmɒd.əl.ɪŋ/

mô hình thống kê

noun
ceramic modeling
/səˈræmɪk ˈmɒdəlɪŋ/

Mô hình gốm

noun
clay modeling
/kleɪ ˈmɒd.əl.ɪŋ/

Mô hình đất sét

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY