Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mobility"

noun
upward mobility
/ˈʌpwərd moʊˈbɪləti/

sự thăng tiến xã hội

noun
agile mobility
/ˈædʒəl moʊˈbɪləti/

Cơ động linh hoạt

noun
labor mobility
/ˈleɪbər moʊˈbɪlɪti/

Di chuyển lao động, tức là sự chuyển đổi của người lao động giữa các khu vực, ngành nghề hoặc quốc gia để tìm kiếm việc làm hoặc cơ hội nghề nghiệp.

noun
workforce mobility
/ˈwɜːrk.fɔːrs moʊˈbɪl.ɪ.ti/

chuyển động của lực lượng lao động trong các tổ chức hoặc nền kinh tế nhằm thích nghi với nhu cầu thị trường và điều kiện công việc

noun
talent mobility
/ˈtæl.ənt məˈbɪl.ɪ.ti/

di chuyển tài năng

noun
urban mobility
/ˈɜːr.bən məˈbɪl.ə.ti/

di chuyển đô thị

noun
class mobility
/klæs mɒˈbɪlɪti/

Sự di chuyển giữa các tầng lớp xã hội

noun
social mobility
/ˈsoʊ.ʃəl moʊˈbɪl.ɪ.ti/

di động xã hội

noun
social mobility
/ˈsoʊ.ʃəl məʊˈbɪl.ɪ.ti/

di động xã hội

noun
personal mobility device
/ˈpɜːrsənl məˈbɪləti dɪˈvaɪs/

thiết bị di chuyển cá nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY