Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mixture"

noun
Warm mixture
/wɔːrm ˈmɪkstʃər/

Hỗn hợp ấm

noun
ink mixture
/ˈɪŋk ˈmɪks.tʃər/

hỗn hợp mực

noun
tea mixture
/tiː ˈmɪks.tʃər/

hỗn hợp trà

noun
metal mixture
/ˈmɛtəl ˈmɪkstʃər/

hợp kim

noun
fruit mixture
/fruːt ˈmɪkstʃər/

hỗn hợp trái cây

noun
chewing mixture
/ˈtʃuːɪŋ ˈmɪkstʃər/

Hỗn hợp nhai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY