Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mixing"

noun
pigment mixing
/ˈpɪɡmənt ˈmɪksɪŋ/

quá trình pha trộn các loại chất màu để tạo ra màu mới

noun
tea mixing technique
/tiː ˈmɪksɪŋ tɛkˈniːk/

Kỹ thuật pha trà

noun
sound mixing
/saʊnd ˈmɪksɪŋ/

trộn âm thanh

noun
audio mixing
/ˈɔːdioʊ ˈmɪksɪŋ/

trộn âm thanh

noun
audio mixing
/ˈɔː.di.oʊ ˈmɪk.sɪŋ/

trộn âm thanh

noun
tea mixing
/tiː ˈmɪksɪŋ/

sự pha trà

verb
concrete mixing
/ˈkɒŋ.kriːt ˈmɪk.sɪŋ/

trộn bê tông

noun
paint mixing
/peɪnt ˈmɪksɪŋ/

trộn sơn

noun
color mixing
/ˈkʌlər ˈmɪksɪŋ/

trộn màu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY