quá trình pha trộn các loại chất màu để tạo ra màu mới
noun
tea mixing technique
/tiː ˈmɪksɪŋ tɛkˈniːk/
Kỹ thuật pha trà
noun
sound mixing
/saʊnd ˈmɪksɪŋ/
trộn âm thanh
noun
audio mixing
/ˈɔː.di.oʊ ˈmɪk.sɪŋ/
trộn âm thanh
noun
audio mixing
/ˈɔːdioʊ ˈmɪksɪŋ/
trộn âm thanh
noun
tea mixing
/tiː ˈmɪksɪŋ/
sự pha trà
verb
concrete mixing
/ˈkɒŋ.kriːt ˈmɪk.sɪŋ/
trộn bê tông
noun
paint mixing
/peɪnt ˈmɪksɪŋ/
trộn sơn
noun
color mixing
/ˈkʌlər ˈmɪksɪŋ/
trộn màu
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương