Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " minor"

noun
ethnic minority people
/ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti ˈpiːpl/

người dân tộc thiểu số

noun
Sexual minorities
/ˈsɛkʃuəl maɪˈnɒrɪtiz/

Các nhóm thiểu số tính dục

noun
ethnic minority community
/ˈeθnɪk maɪˈnɒrɪti kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng thiểu số

noun
racial minority
/ˈreɪʃəl maɪˈnɔrɪti/

thiểu số chủng tộc

noun
e minor
/iː ˈmaɪnər/

đô mi thứ

noun
b minor triad chord
/biː ˈmaɪnər traɪæd kɔrd/

hợp âm Si thứ

noun
b minor scale
/biː ˈmaɪnər skeɪl/

Thang âm si thứ

noun
b minor triad
/biː ˈmaɪnər traɪæd/

hợp âm si thứ

noun
b minor chord
/biː ˈmaɪnər kɔrd/

Hợp âm si thứ

noun
a minor
/ə ˈmaɪnər/

người vị thành niên

noun
b minor
/biː ˈmaɪnər/

đô mi thứ

noun
ethnic minority
/ˈɛθ.nɪk ˈmaɪ.nɔ.rɪ.ti/

dân tộc thiểu số

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY