verb phrase
Transferred to the Ministry of Public Security
/trænsˈfɜːrd tuː ðə ˈmɪnɪstriː əv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərɪti/ chuyển sang Bộ Công an
noun
Russian Ministry of Defence
Bộ Quốc phòng Nga
verb
Violation of regulations by the Ministry of Finance
/ˌvaɪəˈleɪʃən əv ˌreɡjəˈleɪʃənz baɪ ðə ˈmɪnɪstri əv faɪˈnæns/ xé luật BTC
noun
Russian Ministry of Health
/ˈrʌʃən ˈmɪnɪstri əv hɛlθ/ Bộ Y tế Nga
noun
infrastructure ministry
/ˈɪnfrəstrʌktʃər ˈmɪnɪstri/ Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải (hoặc Bộ Xây dựng, tùy theo quốc gia và phạm vi chức năng)
noun
communication ministry
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən ˈmɪnɪstri/ Bộ Thông tin và Truyền thông