Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " menu"

noun
hidden price menu
/ˈhɪdn praɪs ˈmenjuː/

thực đơn giá ẩn

noun phrase
this menu
/ðɪs ˈmɛnjuː/

menu lần này

noun
Detailed menu
/ˈdiːteɪld ˈmenjuː/

Thực đơn chi tiết

noun
Comprehensive menu
/ˌkɑːmprɪˈhensɪv ˈmenjuː/

Thực đơn đầy đủ

noun
Extensive menu
/ɪkˈstɛnsɪv ˈmɛnjuː/

Thực đơn phong phú

noun phrase
Diverse and sophisticated menu
/dɪˈvɜːrs ænd səˈfɪstɪkeɪtɪd ˈmenjuː/

Thực đơn đa dạng tinh tế

noun
air menu
/ˈɛər ˈmɛnjuː/

thực đơn trên không

noun
vegan menu
/ˈviːɡən ˈmenjuː/

thực đơn thuần chay

noun
Seasonal menu
/ˈsiːzənəl ˈmɛnjuː/

Thực đơn theo mùa

noun
varied menu
/ˈveəriːd ˈmenjuː/

thực đơn phong phú

noun
menu structure
/ˈmɛnu ˈstrʌk.tʃər/

cấu trúc menu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY