Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " member"

noun
family member of the victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ðə ˈvɪktɪm/

người nhà nạn nhân

noun
family member of victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ˈvɪktɪm/

thân nhân nạn nhân

noun
Loyalty program members
/ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm ˈmɛmbərz/

Thành viên chương trình khách hàng thân thiết

noun
squad members
/skwɒd ˈmɛmbərz/

các thành viên trong đội

noun
group members
/ɡruːp ˈmembərz/

thành viên nhóm

noun
Politburo member
/ˌpɒlɪtˈbjʊərəʊ ˈmembər/

Ủy viên Bộ Chính trị

noun
Platinum member
/ˈplætɪnəm ˈmembər/

Thành viên hạng bạch kim

noun
Gold member
/ɡoʊld ˈmembər/

Hội viên hạng vàng

noun
VIP member
/ˌviː.aɪˈpiː ˈmem.bər/

Thành viên VIP

noun
Diamond member
/ˈdaɪəmənd ˈmembər/

Hội viên Diamond

noun
premium membership
/ˈpriːmiəm ˈmɛmbərʃɪp/

Thành viên cao cấp

verb
become a member of a group
/bɪˈkʌm ə ˈmembər ɒv ə ɡruːp/

gia nhập một nhóm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY