Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " member"

noun
core member
/kɔːr ˈmem.bər/

thành viên chủ chốt

noun
family members
/ˈfæməli ˈmembərz/

các thành viên trong gia đình

noun
online community member
/ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti ˈmɛmbər/

thành viên cộng đồng trực tuyến

noun
party members
/ˈpɑːrti ˈmɛmbərz/

các thành viên đảng

Idiom
Discord between family members

Cơm không lành canh không ngọt

noun
city council member
/ˈsɪti ˈkaʊnsəl ˈmɛmbər/

thành viên hội đồng thành phố

noun
Elite member
/iˈliːt ˈmem.bɚ/

Thành viên ưu tú

noun
Distinguished member
/dɪˈstɪŋɡwɪʃt ˈmembər/

Thành viên ưu tú

verb
onboard new member
/ɑːnˌbɔːrd njuː ˈmembər/

đón thành viên mới

noun
BTS member
/ˌbiːˌtiːˈɛs ˈmɛmbər/

Thành viên BTS

noun
Delegation member
/ˌdelɪˈɡeɪʃən ˈmembər/

Thành viên phái đoàn

noun
Past members
/pæst ˈmɛmbərz/

Các thành viên cũ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY