Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mask"

noun
sheet mask
/ʃiːt mæsk/

mặt nạ giấy

noun
moisturizing mask
/ˈmɔɪstʃəraɪzɪŋ mæsk/

mặt nạ dưỡng ẩm

noun
mud mask
/mʌd mæsk/

mặt nạ bùn

noun
facial mask
/ˈfeɪʃəl mæsk/

mặt nạ dưỡng da

noun
swimming mask
/ˈswɪmɪŋ mæsk/

mặt nạ lặn, mặt nạ bơi

noun
scuba mask
/ˈskuː.bə mæsk/

mặt nạ lặn có kính chống nước dùng trong lặn biển

noun
dust mask
/dʌst mɑːsk/

Khẩu trang chống bụi

noun
filter mask
/ˈfɪltər mæs/

khẩu trang lọc

noun
snorkel mask
/ˈsnɔːrkəl mɑːsk/

mặt nạ lặn ngoi

noun
diving mask
/ˈdaɪ.vɪŋ mɑːsk/

mặt nạ lặn

noun
n95 mask
/ˈɛn naɪn ti faɪv mɑːsk/

khẩu trang N95

noun
hair mask
/hɛər mæsɪk/

mặt nạ tóc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY