Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " manual"

verb phrase
read the manual
/riːd ðə ˈmænjuəl/

đọc hướng dẫn sử dụng

noun
technical manual
/ˈtɛknɪkəl ˈmænjʊəl/

sổ tay kỹ thuật

noun
ruby manual
/ˈruːbi ˈmæn.ju.əl/

hướng dẫn Ruby

noun
beauty manual
/ˈbjuːti ˈmæn.ju.əl/

sách hướng dẫn làm đẹp

noun
instruction manual
/ɪnˈstrʌkʃən ˈmænjʊəl/

sách hướng dẫn

noun
user manual
/ˈjuːzər ˈmænjʊəl/

sách hướng dẫn sử dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY