Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mammal"

noun
marine mammal communication
/məˈriːn ˈmæməl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

giao tiếp của động vật có vú biển

noun
hoofed mammal
/huːft ˈmæm.əl/

Động vật có móng guốc

noun
giant mammal
/ˈdʒaɪənt ˈmæməl/

Động vật có vú khổng lồ

noun
marine mammal
/mərˈin ˈmæməl/

Động vật có vú sống dưới nước

noun
antlered mammal
/ˈæntlərd ˈmæməl/

Động vật có sừng

noun
horned mammal
/hɔrnɛd ˈmæməl/

động vật có sừng

noun
huge mammal
/hjuːdʒ ˈmamməl/

mammal lớn

noun
sea mammal
/siː ˈmæm.əl/

động vật có vú sống ở biển

noun
tall mammal
/tɔːl ˈmæml/

động vật có vú cao

noun
large mammal
/lɑrdʒ ˈmæməl/

động vật có vú lớn

noun
spiny mammal
/ˈspaɪni ˈmæməl/

Động vật có gai

noun
winged mammal
/wɪŋd ˈmæml/

động vật có vú biết bay

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY