Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " malt"

verb
be maltreated
/ˌmælˈtriːt/

bị ngược đãi

noun
brewing malt
/ˈbruːɪŋ mɔːlt/

mạch nha dùng để chế biến bia

noun
liquid malt
/ˈlɪkwɪd mɔːlt/

mạch lỏng

noun
malt syrup
/mɔːlt ˈsɪrəp/

siro malt

noun
barley malt
/ˈbɑːrli mɔːlt/

mạch nha lúa mạch

noun
malt extract
/mɔlt ˈɛkstrækt/

chiết xuất malt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY