Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " major"

noun phrase
students of all majors
/ˈstudənts əv ɔl ˈmeɪdʒərz/

sinh viên các ngành

noun phrase
Choosing a school and a major

chọn trường chọn ngành

noun
Collaboration with major artists
/kəˌlæbəˈreɪʃən wɪθ ˈmeɪdʒər ˈɑːrtɪsts/

Hợp tác với nghệ sĩ lớn

noun
Physics major
/ˈfɪzɪks ˈmeɪdʒər/

Sinh viên chuyên ngành Vật lý

verb
execute a major project
/ˈeksɪˌkjuːt ə ˈmeɪdʒər ˈprɒdʒekt/

thực hiện một dự án lớn

verb
finalize a major project
/ˈfaɪnəlaɪz ə ˈmeɪdʒər ˈprɒdʒekt/

hoàn thành một dự án lớn

verb
complete a major project
/kəmˈpliːt ə ˈmeɪdʒər ˈprɒdʒekt/

hoàn thành dự án lớn

noun phrase
Popular major
/ˈpɒpjʊlər ˈmeɪdʒər/

Ngành học hot

noun
pedagogical major
/ˌpedəˈɡɒdʒɪkəl ˈmeɪdʒər/

chuyên ngành sư phạm

verb
create major problems
/kriˈeɪt ˈmeɪdʒər ˈprɒbləmz/

gây ra vấn đề lớn

verb
earn a major award
/ɜːrn ə ˈmeɪdʒər əˈwɔːrd/

đạt được một giải thưởng lớn

verb
win a major title
/wɪn ə ˈmeɪdʒər ˈtaɪtəl/

đoạt danh hiệu lớn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY