Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " machine"

noun
POS machine
/piː oʊ ɛs məˈʃiːn/

Máy POS

noun
checkout machine
/ˈtʃɛkaʊt məˈʃiːn/

máy thanh toán tự động

noun
washing machine size
/ˈwɒʃɪn məˈʃiːn saɪz/

kích thước máy giặt

noun
washing machine size
/ˈwɒʃɪn məˌʃiːn saɪz/

kích thước máy giặt

noun
washing machine capacity
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn kəˈpæsɪti/

máy giặt dung tích

noun
washing machine capacity
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn kəˈpæsɪti/

máy giặt dung tích

noun
specialized machinery
/ˈspeʃəˌlaɪzd məˈʃiːnəri/

máy móc chuyên dụng

noun
Virtual machine section
/ˈvɜːrtʃuəl məˈʃiːn ˈsekʃən/

Phần máy ảo

verb phrase
over-invest in machinery
/oʊvər ɪnˈvɛstmənt ɪn məˈʃiːnəri/

đầu tư quá lớn vào máy móc

noun
processing machine
/ˈprɑːsesɪŋ məˈʃiːn/

máy chế biến

noun
hydraulic machine
/haɪˈdrɔː.lɪk məˈʃiːn/

máy thủy lực

noun
compressor machine
/kəmˈprɛsər məˈʃiːn/

máy nén khí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY