Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " machine"

noun
Washing machine guide
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn ɡaɪd/

Hướng dẫn sử dụng máy giặt

noun
washing machine tub
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn tʌb/

lồng giặt (máy giặt)

noun
mist machine
/mɪst məˈʃiːn/

máy phun sương

noun
POS machine
/piː oʊ ɛs məˈʃiːn/

Máy POS

noun
checkout machine
/ˈtʃɛkaʊt məˈʃiːn/

máy thanh toán tự động

noun
washing machine size
/ˈwɒʃɪn məˈʃiːn saɪz/

kích thước máy giặt

noun
washing machine size
/ˈwɒʃɪn məˌʃiːn saɪz/

kích thước máy giặt

noun
washing machine capacity
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn kəˈpæsɪti/

máy giặt dung tích

noun
washing machine capacity
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn kəˈpæsɪti/

máy giặt dung tích

noun
specialized machinery
/ˈspeʃəˌlaɪzd məˈʃiːnəri/

máy móc chuyên dụng

noun
Virtual machine section
/ˈvɜːrtʃuəl məˈʃiːn ˈsekʃən/

Phần máy ảo

verb phrase
over-invest in machinery
/oʊvər ɪnˈvɛstmənt ɪn məˈʃiːnəri/

đầu tư quá lớn vào máy móc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY