Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mục tiêu"

noun
target collection
/ˈtɑːrɡɪt kəˈlɛkʃən/

Bộ sưu tập mục tiêu

noun
targeted investment
/ˈtɑːrɡɪtɪd ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư có mục tiêu

Gerund/Participle
Aiming
/ˈeɪmɪŋ/

Sự nhắm (bắn), sự hướng tới, mục tiêu

verb phrase
Target young audience
ˈtɑːrɡɪt jʌŋ ˈɔːdiəns

Nhắm mục tiêu đến khán giả trẻ

verb phrase
establish objectives
/ɪˈstæblɪʃ əbˈdʒɛktɪvz/

thiết lập mục tiêu

verb
set goals
/sɛt ɡoʊlz/

đặt mục tiêu

verb phrase
target Gen Z
/ˈtɑːrɡɪt dʒɛn ziː/

nhắm mục tiêu thế hệ Gen Z

verb
achieve goals
/əˈtʃiːv ɡoʊlz/

đạt được mục tiêu

noun
target client
/ˈtɑːrɡɪt ˈklaɪənt/

khách hàng mục tiêu

verb
handle the target
/ˈhændl ðə ˈtɑːrɡɪt/

xử lý mục tiêu

verb
counter the target
/ˈkaʊntər ðə ˈtɑːrɡɪt/

phản công mục tiêu

verb
obstruct the target
/əbˈstrʌkt ðə ˈtɑːrɡɪt/

cản trở mục tiêu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY