noun
familial loyalty
Lòng trung thành đối với gia đình
noun
staff loyalty
Sự trung thành của nhân viên đối với tổ chức hoặc công ty
noun
customer loyalty
sự trung thành của khách hàng
noun
customer loyalty program
/ˈkʌs.tə.mər ˈlɔɪ.əl.ti ˈprəʊ.ɡræm/ chương trình khách hàng trung thành
noun
family loyalty
sự trung thành với gia đình
noun
brand loyalty
sự trung thành với thương hiệu