Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " loyal"

noun
familial loyalty
/fəˈmɪl.jəl ˈlɔɪ.əl.ti/

Lòng trung thành đối với gia đình

noun
staff loyalty
/stɑːf ˈlɔɪ.əl.ti/

Sự trung thành của nhân viên đối với tổ chức hoặc công ty

noun
customer loyalty
/ˈkʌs.tə.mər ˈlɔɪ.əl.ti/

sự trung thành của khách hàng

noun
customer loyalty program
/ˈkʌs.tə.mər ˈlɔɪ.əl.ti ˈprəʊ.ɡræm/

chương trình khách hàng trung thành

noun
family loyalty
/ˈfæmɪli ˈlɔɪəlti/

sự trung thành với gia đình

noun
brand loyalty
/brænd ˈlɔɪəlti/

sự trung thành với thương hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY