Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " low"

noun
person with low EQ
/ˈpɜːrsən wɪθ loʊ ˌiːˈkjuː/

người EQ thấp

noun
unfortunate low note
/ʌnˈfɔːrtʃənət loʊ noʊt/

nốt trầm đáng tiếc

noun
final low note
/ˈfaɪnəl loʊ noʊt/

nốt trầm cuối cùng

noun phrase
Parents with low emotional intelligence
/ɪˈmoʊʃənəli ɪnˈtɛlədʒənt pɛərənts/

cha mẹ EQ thấp

adjective phrase
Extremely low EQ
ɪkˈstriːmli loʊ ˌiːˈkjuː

EQ thấp kịch đáy

noun
flooding in low-lying areas
/ˈflʌdɪŋ ɪn loʊ-ˈlaɪɪŋ ˈɛriəz/

ngập úng tại các vùng trũng thấp

noun
low-carb trend
/loʊ kɑːrb trɛnd/

xu hướng low-carb

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY