Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " loaf"

noun
meat loaf
/ˈmiːt loʊf/

thịt viên hình bánh mì nướng hoặc hấp, thường làm từ thịt xay và các thành phần gia vị

noun
freshly baked loaf
/ˈfrɛʃli beɪkt loʊf/

bánh mì mới ra lò, bánh mì vừa nướng xong

noun
loaf cake
/loʊf keɪk/

bánh loaf

noun
home-baked loaf
/hoʊm-beɪkt loʊf/

bánh mì nướng tại nhà

noun
homemade loaf
/ˈhoʊmˌmeɪd loʊf/

Bánh mì tự làm

noun
homemade loaf
/ˈhoʊmˌmeɪd loʊf/

bánh mì làm tại nhà

noun
banana loaf
/bəˈnænə loʊf/

bánh mì chuối

noun
a loaf of bread
/ə loʊf əv brɛd/

Một ổ bánh mì

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY