thịt viên hình bánh mì nướng hoặc hấp, thường làm từ thịt xay và các thành phần gia vị
noun
freshly baked loaf
/ˈfrɛʃli beɪkt loʊf/
bánh mì mới ra lò, bánh mì vừa nướng xong
noun
loaf cake
/loʊf keɪk/
bánh loaf
noun
home-baked loaf
/hoʊm-beɪkt loʊf/
bánh mì nướng tại nhà
noun
homemade loaf
/ˈhoʊmˌmeɪd loʊf/
Bánh mì tự làm
noun
homemade loaf
/ˈhoʊmˌmeɪd loʊf/
bánh mì làm tại nhà
noun
banana loaf
/bəˈnænə loʊf/
bánh mì chuối
noun
a loaf of bread
/ə loʊf əv brɛd/
Một ổ bánh mì
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
11/09/2025
viscosity agent
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm