Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " little"

noun
precious little one
/ˈpreʃəs ˈlɪtl̩ wʌn/

cục cưng

idiom
Every little thing matters
/ˈevri ˈlɪtl θɪŋ ˈmætərz/

chuyện nhỏ cũng làm nên đáng nói

Noun phrase
A little bit of makeup
/ə ˈlɪtəl bɪt ʌv ˈmeɪˌkʌp/

Một ít son phấn

noun
The Little Mermaid
/ˈlɪtl̩ ˈmɜːrmeɪd/

tiểu tiên cá

verb
To add a little remix sound
/nɛm næm t͡ʃut əm tʰaːn remɪks/

nêm nếm chút âm thanh remix

noun
my little home
/maɪ ˈlɪtl hoʊm/

ngôi nhà nhỏ của tôi

noun
my little household
/maɪ ˈlɪtəl ˈhaʊshoʊld/

gia đình nhỏ của tôi

adjective
a little
/ə ˈlɪtəl/

một chút

noun
my little family
/maɪ ˈlɪtəl ˈfæmili/

gia đình nhỏ của tôi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY