Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " literature"

noun
French Language and Literature
/frentʃ ˈlæŋɡwɪdʒ ænd ˈlɪtərətʃər/

ngành Ngữ văn Pháp

noun
Asian literature
/ˈeɪʒən ˈlɪtərəˌtʃʊr/

Văn học châu Á

noun
spanish literature
/ˈspænɪʃ ˈlɪtərətʃər/

Văn học Tây Ban Nha

noun
traditional literature
/trəˈdɪʃənəl ˈlɪtərətʃər/

Văn học truyền thống

noun
oral literature
/ˈɔːr.əl ˈlɪt.ər.ə.tʃər/

Văn học dân gian, các tác phẩm truyền miệng qua lời kể hoặc hát, thuộc dạng văn học không chính thức truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

noun
faith literature
/feɪθ ˈlɪtərətʃər/

Văn học về đức tin hoặc tôn giáo, thường là các tác phẩm lấy chủ đề về đức tin và tín ngưỡng trong tôn giáo.

noun
graphic literature
/ˈɡræfɪk ˈlɪtərətʃər/

Văn học minh họa bằng hình ảnh hoặc tranh vẽ, thường kể chuyện qua các hình ảnh đi kèm văn bản.

noun
dialogue in literature
/ˈdaɪ.ə.lɒɡ/

Cuộc đối thoại trong văn học

noun
gothic literature
/ˈgɒθɪk lɪtərətʃər/

Văn học Gothic, thể loại văn học mang phong cách u tối, huyền bí và thường liên quan đến các yếu tố siêu nhiên hoặc kinh dị trong văn học Anh-Mỹ cổ điển.

noun
world literature
/wɜrld ˈlɪtərətʃər/

văn học thế giới

noun
degree in english literature
/dɪˈɡriː ɪn ˈɪŋɡlɪʃ ˈlɪtərətʃər/

bằng cấp về văn học Anh

noun
german literature
/ˈdʒɜːrmən ˈlɪtərətʃər/

văn học Đức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY