Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " liter"

noun
Vietnam literature
/ˌviːətˈnæm ˈlɪtərəˌtʃʊr/

Văn học Việt Nam

noun
Vietnamese literature
/ˌviːetnəˈmiːz ˈlɪtərəˌtʃʊr/

Nền văn học Việt

noun
Financial literacy education
/fəˈnænʃəl ˈlɪtərəsiˌedʒuˈkeɪʃən/

Giải ngố tài chính

noun
French Language and Literature
/frentʃ ˈlæŋɡwɪdʒ ænd ˈlɪtərətʃər/

ngành Ngữ văn Pháp

noun
Asian literature
/ˈeɪʒən ˈlɪtərəˌtʃʊr/

Văn học châu Á

adjective
digitally literate
/ˈdɪdʒɪtəli ˈlɪtərət/

Có khả năng sử dụng công nghệ số một cách thành thạo

noun
spanish literature
/ˈspænɪʃ ˈlɪtərətʃər/

Văn học Tây Ban Nha

noun
traditional literature
/trəˈdɪʃənəl ˈlɪtərətʃər/

Văn học truyền thống

noun
oral literature
/ˈɔːr.əl ˈlɪt.ər.ə.tʃər/

Văn học dân gian, các tác phẩm truyền miệng qua lời kể hoặc hát, thuộc dạng văn học không chính thức truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

noun
faith literature
/feɪθ ˈlɪtərətʃər/

Văn học về đức tin hoặc tôn giáo, thường là các tác phẩm lấy chủ đề về đức tin và tín ngưỡng trong tôn giáo.

noun
vietnamese literacy
/ˌviːɛt.nəˈmiːz liˈtərəsi/

Khả năng đọc và viết của người Việt Nam hoặc trong tiếng Việt

noun
dialogue in literature
/ˈdaɪ.ə.lɒɡ/

Cuộc đối thoại trong văn học

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY