Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lipid"

noun
Lipemia
/laɪˈpiːmiə/

Tình trạng lipid huyết cao

noun
lipid metabolism
/ˈlɪpɪd məˈtæbəlɪzəm/

chuyển hóa lipid

noun
triglycerides
/trɪˈɡlɪsəraɪdz/

Triglycerides là một loại chất béo có trong máu, chúng là một dạng lipid được cơ thể sử dụng để lưu trữ năng lượng.

noun
lipid abnormality
/ˈlɪpɪd əbˈnɔːrməlɪti/

rối loạn lipid

noun
lipid metabolic disorder
/ˈlɪpɪd ˈmɛtəˌbɒlɪk dɪsˈɔːrdər/

rối loạn chuyển hóa lipid

noun
hyperlipemia
/ˌhaɪpərlɪˈpiːmiə/

Tình trạng có mức độ lipid trong máu cao hơn bình thường.

noun
hyperlipemia
/ˌhaɪpərlɪˈpiːmiə/

Tăng lipid máu

noun
lipid disorder
/ˈlɪpɪd dɪsˈɔrdər/

rối loạn lipid

noun
dyslipidemia
/ˌdɪs.lɪ.pɪˈdiː.mi.ə/

rối loạn lipid máu

noun
sterol
/ˈstɪr.əl/

Sterol là một loại lipid tự nhiên mà cấu trúc hóa học của nó có chứa một khung steroid.

noun
hyperlipidemia
/haɪpərˌlɪpɪˈdiːmiə/

tăng lipid máu

noun
cholesterol
/kəˈlɛstərɒl/

cholesterol là một loại lipid có trong máu và trong các tế bào, cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể nhưng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nếu có nồng độ cao.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY