Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lineup"

noun
phone lineup
/foʊn ˈlaɪnˌʌp/

sự nhận dạng qua điện thoại

noun
expensive lineup
/ɪkˈspɛnsɪv ˈlaɪnˌʌp/

đội hình đắt giá

verb
be in the lineup
/ˈlaɪnˌʌp/

góp mặt trong đội hình

noun
celebrity lineup
/səˈlebrəti ˈlaɪnˌʌp/

danh sách người nổi tiếng

noun
strongest lineup
/ˈstrɒŋɡɪst ˈlaɪnˌʌp/

đội hình mạnh nhất

noun
adaptable lineup
/əˈdæptəbəl ˈlaɪnˌʌp/

Đội hình thích ứng

verb phrase
maintain the lineup
/meɪnˈteɪn ðə ˈlaɪnˌʌp/

giữ nguyên đội hình

noun
star lineup

Dàn sao

noun
starting lineup
/ˈstɑːrtɪŋ ˈlaɪnˌʌp/

đội hình xuất phát

noun
product lineup
/ˈprɒdʌkt ˈlaɪnʌp/

danh sách sản phẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY