Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lime"

verb
leave the limelight
/liːv ðə ˈlaɪmlaɪt/

rút khỏi ánh đèn sân khấu

verb
hog the limelight
/hɒɡ ðə ˈlaɪmlaɪt/

chiếm hết sự chú ý

noun
kaffir lime
/ˈkæfər laɪm/

quả chanh kaffir

noun
limerick
/ˈlɪmərɪk/

thể thơ limerick, một thể thơ ngắn, hài hước, thường có năm câu

noun
kaffir lime leaf
/ˈkæfər laɪm liːf/

lá chanh kaffir

noun
steamed chicken with lime leaves
/stiːmd ˈtʃɪkən wɪð laɪm liːvz/

Gà hấp lá chanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY