Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lifestyle"

verb phrase
Adopt a vegetarian lifestyle
/əˈdɒpt ə ˌvɛdʒɪˈtɛəriən ˈlaɪfˌstaɪl/

Ăn chay trường

noun
trendy lifestyle
/ˈtrɛndi ˈlaɪfˌstaɪl/

Phong cách sống thịnh hành

verb
change lifestyle
/tʃeɪndʒ ˈlaɪfˌstaɪl/

thay đổi lối sống

noun
green lifestyle
/ɡriːn ˈlaɪfˌstaɪl/

lối sống xanh

noun phrase
effect on lifestyle
/ɪˈfɛkt ɒn ˈlaɪfˌstaɪl/

ảnh hưởng đến lối sống

noun
materialistic lifestyle
/məˌtɪəriəˈlɪstɪk ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống duy vật

noun
khoe lifestyle
/ˈʃoʊi ˈlaɪfˌstaɪl/

Phong cách sống khoe khoang

noun phrase
Divergent lifestyles
/daɪˈvɜːrdʒənt ˈlaɪfˌstaɪlz/

Phong cách sống khác biệt

noun phrase
Conflicting lifestyles
/kənˈflɪktɪŋ ˈlaɪfˌstaɪlz/

Lối sống trái ngược

noun
aesthetic lifestyle
/iːsˈθetɪk ˈlaɪfstaɪl/

Phong cách sống thẩm mỹ

noun
thrifty lifestyle
/ˈθrɪfti ˈlaɪfˌstaɪl/

lối sống tiết kiệm

noun
new lifestyle
/njuː ˈlaɪfˌstaɪl/

phong cách sống mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY