noun
total liability
/ˈtoʊ.təl laɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/ trách nhiệm pháp lý toàn bộ; tổng số trách nhiệm pháp lý
noun
contingent liability
/kənˈtɪn.dʒənt laɪəˈbɪləti/ trách nhiệm pháp lý tiềm ẩn
noun
third party liability
/θɜrd ˈpɑrti ˈlaɪəˌbɪləti/ trách nhiệm của bên thứ ba
noun
third-party liability
/θɜrd ˈpɑrti laɪəˈbɪləti/ trách nhiệm pháp lý của bên thứ ba
noun
limited liability company
/ˈlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/ công ty trách nhiệm hữu hạn