Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " liability"

noun
criminal liability
/ˌkrɪmɪnəl laɪəˈbɪləti/

Trách nhiệm hình sự

noun
joint liability
/dʒɔɪnt laɪəˈbɪləti/

Trách nhiệm liên đới

noun
Hidden liability
/ˌhɪdn laɪəˈbɪləti/

Nợ tiềm ẩn

Noun
Return liability
/rɪˈtɜːn laɪəˈbɪləti/

Trách nhiệm trả lại

noun
product liability
/ˈprɒdʌkt ˌlaɪəˈbɪləti/

Trách nhiệm sản phẩm

noun
total liability
/ˈtoʊ.təl laɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/

trách nhiệm pháp lý toàn bộ; tổng số trách nhiệm pháp lý

noun
contingent liability
/kənˈtɪn.dʒənt laɪəˈbɪləti/

trách nhiệm pháp lý tiềm ẩn

noun
third party liability
/θɜrd ˈpɑrti ˈlaɪəˌbɪləti/

trách nhiệm của bên thứ ba

noun
third-party liability
/θɜrd ˈpɑrti laɪəˈbɪləti/

trách nhiệm pháp lý của bên thứ ba

noun
dependent liability
/dɪˈpɛndənt laɪəˈbɪləti/

trách nhiệm phụ thuộc

noun
conditional liability
/kənˈdɪʃ.ən.əl laɪəˈbɪl.ɪ.ti/

trách nhiệm điều kiện

noun
limited liability company
/ˈlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/

công ty trách nhiệm hữu hạn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY