Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lesson"

noun
extra lessons
/ˈekstrə ˈlesənz/

học thêm

noun
father's lesson
/ˈfɑːðərli ˈlɛsn/

bài học bố dạy

noun
hyperreality lesson
/ˌhaɪpərrɪˈælɪti ˈlɛsən/

bài học siêu thực tế

noun
basic lesson
/ˈbeɪsɪk ˈlɛsən/

bài học vỡ lòng

verb
teach a lesson
/tiːtʃ ə ˈlɛsn/

dạy một câu

idiom
Every challenge is a lesson
/ˈevri ˈtʃælɪndʒ ɪz ə ˈlesən/

Mỗi thử thách là một bài học

noun phrase
another lesson
/əˈnʌðər ˈlɛsən/

bài học khác

noun
Financial lesson
/faɪˈnænʃəl ˈlɛsən/

Bài học tài chính

noun
swimming lessons
/ˈswɪmɪŋ ˌlesənz/

các lớp học bơi

noun
final lesson
/ˈfaɪnl ˈlɛsn/

bài học cuối cùng

noun
end-of-year lesson
/ˌend əv ˈjɪər ˈlesən/

bài học cuối cấp

noun
investment lesson
/ɪnˈvɛstmənt ˈlɛsn/

bài học đầu tư

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY