Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " less"

noun
basic lesson
/ˈbeɪsɪk ˈlɛsən/

bài học vỡ lòng

verb
teach a lesson
/tiːtʃ ə ˈlɛsn/

dạy một câu

idiom
Every challenge is a lesson
/ˈevri ˈtʃælɪndʒ ɪz ə ˈlesən/

Mỗi thử thách là một bài học

noun phrase
another lesson
/əˈnʌðər ˈlɛsən/

bài học khác

noun
Financial lesson
/faɪˈnænʃəl ˈlɛsən/

Bài học tài chính

noun
swimming lessons
/ˈswɪmɪŋ ˌlesənz/

các lớp học bơi

noun
final lesson
/ˈfaɪnl ˈlɛsn/

bài học cuối cùng

noun
end-of-year lesson
/ˌend əv ˈjɪər ˈlesən/

bài học cuối cấp

noun
investment lesson
/ɪnˈvɛstmənt ˈlɛsn/

bài học đầu tư

adjective
no less important
/noʊ lɛs ɪmˈpɔːrtənt/

không kém phần quan trọng

noun phrase
most valuable lesson
/moʊst ˈvæljuəbəl ˈlɛsən/

bài học giá trị nhất

verb
learn a lesson
/lɜːrn ə ˈlɛsən/

rút ra bài học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY