Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lesion"

noun
skin lesion
/skɪn ˈliːʒən/

Tổn thương da

noun
carious lesion
/ˈkɛr.i.əs ˈliː.ʒən/

tổn thương sâu răng

noun
mucosal lesion
/mjuːˈkoʊsəl ˈlɛʒən/

tổn thương niêm mạc

noun
vascular lesion
/ˈvæskjʊlər ˈliːʒən/

tổn thương mạch máu

noun
thyroid lesion
/ˈθaɪrɔɪd ˈliːʒən/

Tổn thương tuyến giáp

noun
oral lesions
/ˈɔːrəl ˈleʒənz/

tổn thương miệng

noun
oral lesion
/ˈɔːrəl ˈliːʒən/

tổn thương miệng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY