Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lending"

noun
predatory lending app
/ˈpredətɔːri ˈlendɪŋ æp/

ứng dụng cho vay nặng lãi

noun
peer-to-peer lending
/ˈpɪər tə ˈpɪər ˈlɛndɪŋ/

cho vay ngang hàng

noun
Preferred lending
/prɪˈfɜːrd ˈlɛndɪŋ/

Cho vay ưu đãi

noun
Special lending
/ˈspɛʃəl ˈlɛndɪŋ/

Cho vay đặc biệt

noun
community lending
/kəˈmjuːnɪti ˈlɛndɪŋ/

Cho vay dựa trên cộng đồng, hình thức cho vay tài chính trong cộng đồng nhỏ hoặc nhóm người có mục đích chung

noun
social lending
/ˈsoʊ.ʃəl ˈlɛndɪŋ/

cho vay xã hội

noun
consumer lending
/kənˈsjuː.mər ˈlɛndɪŋ/

cho vay tiêu dùng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY