Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " legacy"

noun
cinematic legacy
/ˌsɪnəˈmætɪk ˈlɛɡəsi/

di sản điện ảnh

noun
Trump's legacy
/trʌmps ˈlɛɡəsi/

Di sản Trump

noun
historical legacy
/hɪˈstɔːrɪkl ˈleɡəsi/

Di sản lịch sử

verb
Continuing the legacy
/kənˈtɪnjuːɪŋ ðə ˈlɛɡəsi/

Tiếp nối di sản

noun
korean cultural legacy
/kɔːˈriː.ən ˈkʌl.tʃər.əl ˈlɛg.əsi/

Di sản văn hóa Hàn Quốc

noun
musical legacy
/ˈmjuː.zɪ.kəl ˈlɛɡ.ə.si/

di sản âm nhạc

noun
architectural legacy
/ˈɑːrkɪtɛkʧərəl ˈlɛɡəsi/

di sản kiến trúc

noun
cultural legacy
/ˈkʌltʃərəl ˈlɛɡəsi/

di sản văn hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY