Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " learning environment"

noun
international learning environment
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường học tập quốc tế

noun
inclusive learning environment
/ɪnˈkluːsɪv ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường học tập hòa nhập

noun
positive learning environment
/ˈpɑːzətɪv ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường học tập tích cực

noun
safe learning environment
/seɪf ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường giáo dục an toàn

noun
demanding learning environment
/dɪˈmændɪŋ ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường học tập đòi hỏi cao

noun
challenging learning environment
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường học tập đầy thử thách

noun
favorable learning environment
/ˈfeɪ.vər.ə.bəl ˈlɜrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường học tập thuận lợi

noun
supportive learning environment
/səˈpɔːrtɪv ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường học tập hỗ trợ

noun
good learning environment
/ɡʊd ˈlɜrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường học tập tốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY