Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " learner"

noun
active learner
/æk.tɪv ˈlɜː.nər/

người học tích cực

noun
gifted learner
/ˈɡɪf.tɪd ˈlɜː.nər/

người học có năng khiếu, người học xuất sắc

noun
self-directed learner
/sɛlf dɪˈrɛktɪd ˈlɜrnər/

người tự học, người tự định hướng học tập

noun
first-year learner
/ˈfɜrst jɪr ˈlɜrnər/

người học năm thứ nhất

noun
full-time learner
/fʊl taɪm ˈlɜrnər/

Người học toàn thời gian

noun
rapid learner
/ˈræp.ɪd ˈlɜːrn.ər/

người học nhanh

noun
third-year learner
/θɜrd jɪr ˈlɜrnər/

học sinh năm ba

noun
expert learners
/ˈɛkspɜrt ˈlɜrnərz/

Người học chuyên gia

noun
motivated learner
/ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪd ˈlɜːrnər/

Người học có động lực

noun
struggling learner
/ˈstrʌɡlɪŋ ˈlɜrnər/

học sinh gặp khó khăn

noun
proficient learners
/prəˈfɪʃənt ˈlɜrnərz/

học viên thành thạo

noun
independent learner
/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈlɜrnər/

Người học độc lập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY