Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " layout"

noun
standard layout
/ˈstændərd ˈleɪˌaʊt/

bố cục tiêu chuẩn

noun
spacious layout
/ˈspeɪʃəs ˈleɪˌaʊt/

bố cục rộng rãi

noun
Invoice layout
/ˈɪnvɔɪs ˈleɪˌaʊt/

Bố cục hóa đơn

noun
text layout
/tɛkst ˈleɪaʊt/

Bố cục văn bản

noun
content layout
/ˈkɒntɛnt ˈleɪaʊt/

bố cục nội dung

noun
circuit layout
/ˈsɜːrkɪt ˈleɪaʊt/

Bố trí mạch

noun
design layout
/dɪˈzaɪn ˈleɪaʊt/

bố cục thiết kế

noun
graphic layout
/ˈɡræfɪk ˈleɪaʊt/

bố cục đồ họa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY