noun
vietnamese law enforcement
/ˌviːˌɛt.nəˈmiːz liːˈɔːfɔːrs.mənt/ Cảnh sát hoặc các cơ quan thi hành pháp luật của Việt Nam
noun
municipal law enforcement
/mjuːˈnɪsɪpəl lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/ thực thi luật municipal
noun
military law enforcement
/ˈmɪlɪtəri lɔː ˌɛnˈfɔːrsmənt/ thực thi pháp luật quân sự
noun
hanoi law enforcement
/hæˈnoʊi lɔː ɛnˈfɔːrsmənt/ Cơ quan thực thi pháp luật tại Hà Nội
noun
city law enforcement
thực thi pháp luật thành phố
noun
local law enforcement
/ˈloʊ.kəl lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/ cơ quan thực thi pháp luật địa phương