Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " law enforcement"

noun
vietnamese law enforcement
/ˌviːˌɛt.nəˈmiːz liːˈɔːfɔːrs.mənt/

Cảnh sát hoặc các cơ quan thi hành pháp luật của Việt Nam

noun
municipal law enforcement
/mjuːˈnɪsɪpəl lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/

thực thi luật municipal

noun
military law enforcement
/ˈmɪlɪtəri lɔː ˌɛnˈfɔːrsmənt/

thực thi pháp luật quân sự

noun
hanoi law enforcement
/hæˈnoʊi lɔː ɛnˈfɔːrsmənt/

Cơ quan thực thi pháp luật tại Hà Nội

noun
city law enforcement
/ˈsɪti lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/

thực thi pháp luật thành phố

noun
local law enforcement
/ˈloʊ.kəl lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/

cơ quan thực thi pháp luật địa phương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY