Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " laundry"

verb
someone is doing laundry
/ˈsʌmwʌn ɪz ˈduːɪŋ ˈlɔːndri/

người thì giặt đồ

verb
avoid accumulating dirty laundry
/əˈvɔɪd əˈkjuːmjəˌleɪtɪŋ ˈdɜːrti ˈlɔːndri/

không để quần áo bẩn tích tụ

Noun phrase
Washing dishes and laundry
/ˈwɒʃɪŋ ˈdɪʃɪz ænd ˈlɔːndri/

rửa chén giặt đồ

noun
self-service laundry
/sɛlfˈsɜrvɪs ˈlɔndri/

tiệm giặt tự phục vụ

noun
hanging laundry
/ˈhæŋɪŋ ˈlɔːndri/

Quần áo đang được phơi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY