Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " laundry"

noun
Dirty laundry
/ˈdɜːrti ˈlɔːndri/

Chuyện bê bối đời tư

noun
Affordable laundry soap
/əˈfɔːrdəbəl ˈlɔːndri soʊp/

Xà phòng giặt giá cả phải chăng

verb
someone is doing laundry
/ˈsʌmwʌn ɪz ˈduːɪŋ ˈlɔːndri/

người thì giặt đồ

verb
avoid accumulating dirty laundry
/əˈvɔɪd əˈkjuːmjəˌleɪtɪŋ ˈdɜːrti ˈlɔːndri/

không để quần áo bẩn tích tụ

Noun phrase
Washing dishes and laundry
/ˈwɒʃɪŋ ˈdɪʃɪz ænd ˈlɔːndri/

rửa chén giặt đồ

noun
self-service laundry
/sɛlfˈsɜrvɪs ˈlɔndri/

tiệm giặt tự phục vụ

noun
hanging laundry
/ˈhæŋɪŋ ˈlɔːndri/

Quần áo đang được phơi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY