Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " laundry"

noun
Dirty laundry
/ˈdɜːrti ˈlɔːndri/

Chuyện bê bối đời tư

noun
Affordable laundry soap
/əˈfɔːrdəbəl ˈlɔːndri soʊp/

Xà phòng giặt giá cả phải chăng

verb
someone is doing laundry
/ˈsʌmwʌn ɪz ˈduːɪŋ ˈlɔːndri/

người thì giặt đồ

verb
avoid accumulating dirty laundry
/əˈvɔɪd əˈkjuːmjəˌleɪtɪŋ ˈdɜːrti ˈlɔːndri/

không để quần áo bẩn tích tụ

Noun phrase
Washing dishes and laundry
/ˈwɒʃɪŋ ˈdɪʃɪz ænd ˈlɔːndri/

rửa chén giặt đồ

noun
self-service laundry
/sɛlfˈsɜrvɪs ˈlɔndri/

tiệm giặt tự phục vụ

noun
hanging laundry
/ˈhæŋɪŋ ˈlɔːndri/

Quần áo đang được phơi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY