Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " labor"

noun
unfair labor practices
/ʌnˈfeər ˈleɪbər ˈpræktɪsɪz/

các hành vi lao động không công bằng

noun
abuse of labor
/əˈbjuːs əv ˈleɪbər/

bóc lột lao động

verb phrase
enjoy the fruits of labor
/ɪnˈdʒɔɪ ðə fruːts əv ˈleɪbər/

tận hưởng thành quả

noun
Living laboratory
/ˈlɪvɪŋ læˈbɒrətɔːri/

Phòng thí nghiệm sống

noun
violation of labor law
/ˌvaɪəˈleɪʃən əv ˈleɪbər lɔː/

vi phạm luật lao động

noun
informal labor force
/ɪnˈfɔːrməl ˈleɪbər fɔːrs/

lực lượng lao động phi chính thức

verb
exploit labor
/ɪkˈsplɔɪt ˈleɪbər/

bóc lột sức lao động

noun
Release of labor power
/rɪˈliːs əv ˈleɪbər ˈpaʊər/

Giải phóng sức lao động

noun
Dolby Atmos
/ˈdoʊlbi ˈætmɒs/

Một công nghệ âm thanh vòm của Dolby Laboratories, mang đến trải nghiệm âm thanh đa chiều và sống động hơn bằng cách thêm chiều cao vào trường âm thanh.

noun
Dolby Vision
/ˈdoʊlbi ˈvɪʒən/

Một công nghệ hình ảnh độ nét cao được phát triển bởi Dolby Laboratories.

noun
Preterm labor
/ˈpriːtɜːrm ˈleɪbər/

chuyển dạ sớm

noun
Emotional labor
/ɪˈmoʊʃənəl ˈleɪbər/

Lao động cảm xúc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY