noun
unfair labor practices
/ʌnˈfeər ˈleɪbər ˈpræktɪsɪz/ các hành vi lao động không công bằng
verb phrase
enjoy the fruits of labor
/ɪnˈdʒɔɪ ðə fruːts əv ˈleɪbər/ tận hưởng thành quả
noun
informal labor force
/ɪnˈfɔːrməl ˈleɪbər fɔːrs/ lực lượng lao động phi chính thức
noun
Dolby Atmos
Một công nghệ âm thanh vòm của Dolby Laboratories, mang đến trải nghiệm âm thanh đa chiều và sống động hơn bằng cách thêm chiều cao vào trường âm thanh.
noun
Dolby Vision
Một công nghệ hình ảnh độ nét cao được phát triển bởi Dolby Laboratories.