Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lab"

noun
Crop Science Lab
/krɑːp ˈsaɪəns læb/

Phòng thí nghiệm Khoa học Cây trồng

noun
The Potato Lab
/ðə pəˈteɪtoʊ læb/

Phòng Thí Nghiệm Khoai Tây

verb phrase
enjoy the fruits of labor
/ɪnˈdʒɔɪ ðə fruːts əv ˈleɪbər/

tận hưởng thành quả

noun
affective lability
/əˈfɛktɪv leɪˈbɪlɪti/

Tính khí dễ thay đổi

noun
the Black Label
/ðə blæk ˈleɪbəl/

Nhãn đen

noun
Living laboratory
/ˈlɪvɪŋ læˈbɒrətɔːri/

Phòng thí nghiệm sống

noun
innovation lab
/ˌɪnəˈveɪʃən læb/

phòng thí nghiệm đổi mới

noun
violation of labor law
/ˌvaɪəˈleɪʃən əv ˈleɪbər lɔː/

vi phạm luật lao động

noun
informal labor force
/ɪnˈfɔːrməl ˈleɪbər fɔːrs/

lực lượng lao động phi chính thức

verb
inspect labels
/ɪnˈspekt ˈleɪblz/

kiểm tra nhãn

noun
designer label
/dɪˈzaɪnər ˈleɪbəl/

Nhãn hiệu thiết kế

verb
exploit labor
/ɪkˈsplɔɪt ˈleɪbər/

bóc lột sức lao động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY