Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lab"

noun
approved label
/əˈpruːvd ˈleɪbl/

Nhãn được phê duyệt

noun
science lab
/ˈsaɪəns læb/

phòng thí nghiệm khoa học

noun
unfair labor practices
/ʌnˈfeər ˈleɪbər ˈpræktɪsɪz/

các hành vi lao động không công bằng

noun
abuse of labor
/əˈbjuːs əv ˈleɪbər/

bóc lột lao động

noun
Crop Science Lab
/krɑːp ˈsaɪəns læb/

Phòng thí nghiệm Khoa học Cây trồng

noun
The Potato Lab
/ðə pəˈteɪtoʊ læb/

Phòng Thí Nghiệm Khoai Tây

verb phrase
enjoy the fruits of labor
/ɪnˈdʒɔɪ ðə fruːts əv ˈleɪbər/

tận hưởng thành quả

noun
affective lability
/əˈfɛktɪv leɪˈbɪlɪti/

Tính khí dễ thay đổi

noun
the Black Label
/ðə blæk ˈleɪbəl/

Nhãn đen

noun
Living laboratory
/ˈlɪvɪŋ læˈbɒrətɔːri/

Phòng thí nghiệm sống

noun
innovation lab
/ˌɪnəˈveɪʃən læb/

phòng thí nghiệm đổi mới

noun
violation of labor law
/ˌvaɪəˈleɪʃən əv ˈleɪbər lɔː/

vi phạm luật lao động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY