Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lễ hội truyền thống"

noun
tet holiday
/tɛt ˈhɒlɪdeɪ/

Tết Nguyên Đán, lễ hội truyền thống của người Việt Nam, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới âm lịch.

noun
obon
/oʊˈbɒn/

Lễ hội Obon, một lễ hội truyền thống của người Nhật Bản để tưởng nhớ tổ tiên.

noun
tet festival
/tɛt ˈfɛstəvəl/

Tết Nguyên Đán, lễ hội truyền thống lớn nhất của người Việt, diễn ra vào đầu năm âm lịch.

noun
tết nguyên tiêu
/tɛt ŋwiən tʰiəu/

Tết Nguyên Tiêu là lễ hội truyền thống của người Việt Nam, diễn ra vào rằm tháng Giêng âm lịch, nhằm tưởng nhớ tổ tiên và cầu mong sức khỏe, hạnh phúc cho cả năm.

noun
full moon festival
/fʊl muːn ˈfɛstɪvəl/

Tết Trung Thu, một lễ hội truyền thống của người Việt Nam diễn ra vào rằm tháng Tám âm lịch, thường để tôn vinh mùa màng và đoàn tụ gia đình.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY