Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lạnh lùng"

Adjective
Aloof like
/əˈluːf laɪk/

Xa cách, lạnh lùng, hờ hững

Verb
Cold-hearted like
/koʊldˈhɑːrtɪd laɪk/

Thả tim lạnh lùng

noun phrase
icy message
/ˈaɪsi ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn dài lạnh lùng

adjective
callous
/ˈkæləs/

vô cảm, lạnh lùng

adjective
unemotional
/ˌʌnɪˈmoʊʃənl/

không có cảm xúc, lạnh lùng

noun
cold guy
/koʊld ɡaɪ/

Người lạnh lùng hoặc không dễ gần.

noun
aloof person
/əˈluːf ˈpɜːrsən/

Người lạnh lùng, tách biệt, không gần gũi

noun
cold girl
/koʊld ɡɜrl/

Cô gái lạnh lùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY