Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lãnh đạo"

noun
leaders
/ˈliːdərz/

những người lãnh đạo

noun
leadership structure
/ˈliːdərʃɪp ˈstrʌktʃər/

cơ cấu lãnh đạo

noun
modern leader
/ˈmɒdərn ˈliːdər/

nhà lãnh đạo hiện đại

noun
thoughtful leader
/ˈθɔːtfəl ˈliːdə(r)/

Nhà lãnh đạo chu đáo

noun
potential leader
/pəˈtenʃəl ˈliːdər/

nhà lãnh đạo tiềm năng

noun phrase
Developing future leaders
dɪˈveləpɪŋ ˈfjuːtʃər ˈliːdərz

Phát triển các nhà lãnh đạo tương lai

noun
Leader couple
/ˈliːdər ˈkʌpl/

Cặp đôi lãnh đạo

noun
young leaders
/jʌŋ ˈliːdərz/

những nhà lãnh đạo trẻ

noun
potential leaders
/pəˈtenʃəl ˈliːdərz/

những nhà lãnh đạo tiềm năng

noun
emerging leaders
/ɪˈmɜːrdʒɪŋ ˈliːdərz/

những nhà lãnh đạo mới nổi

noun
Girl boss
/ɡɜːrl bɔːs/

Nữ lãnh đạo

noun
leadership and coordination skills
/ˈliːdərʃɪp ænd koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən skɪlz/

Khả năng lãnh đạo và điều phối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY