noun
abetment
Sự xúi giục, sự khuyến khích (làm điều sai trái)
noun
parental encouragement
sự khuyến khích từ cha mẹ
noun phrase
incentive policy mechanism
/ɪnˈsɛntɪv ˈpɒləsi ˈmɛkənɪzəm/ cơ chế chính sách khuyến khích
noun
participatory learning
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪtəri ˈlɜːrnɪŋ/ Học tập dựa trên sự tham gia của học viên trong quá trình học, khuyến khích sự hợp tác và tương tác để nâng cao hiệu quả học tập.
noun
supportive atmosphere
không khí hỗ trợ, khuyến khích và tích cực
noun
nurturing space
Không gian hỗ trợ và phát triển cá nhân hoặc nhóm trong một môi trường an toàn và khuyến khích
noun
incentive award
Phần thưởng khuyến khích, phần thưởng nhằm khuyến khích hoặc thưởng cho thành tích hoặc nỗ lực