Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " khuyến khích"

noun
Incentive contract
/ɪnˈsɛntɪv ˈkɒntrækt/

Hợp đồng khuyến khích

noun
bonus point
/ˈboʊnəs pɔɪnt/

điểm khuyến khích

adjective
Highly recommended
/ˈhaɪli ˌrekəˈmendɪd/

Rất được khuyến khích

noun
parental encouragement
/pəˈrentl ɪnˈkʌrɪdʒmənt/

sự khuyến khích từ cha mẹ

noun
Bonus point(s)
/ˈboʊnəs pɔɪnt/

Điểm khuyến khích

noun phrase
incentive policy mechanism
/ɪnˈsɛntɪv ˈpɒləsi ˈmɛkənɪzəm/

cơ chế chính sách khuyến khích

noun
participatory learning
/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪtəri ˈlɜːrnɪŋ/

Học tập dựa trên sự tham gia của học viên trong quá trình học, khuyến khích sự hợp tác và tương tác để nâng cao hiệu quả học tập.

noun
supportive atmosphere
/səˈpɔːrtɪv ˈætməsfɪər/

không khí hỗ trợ, khuyến khích và tích cực

noun
nurturing space
/ˈnɜːrtʃərɪŋ speɪs/

Không gian hỗ trợ và phát triển cá nhân hoặc nhóm trong một môi trường an toàn và khuyến khích

noun
incentive award
/ɪnˈsɛntɪv əˈwɔːrd/

Phần thưởng khuyến khích, phần thưởng nhằm khuyến khích hoặc thưởng cho thành tích hoặc nỗ lực

noun
incentive system
/ɪnˈsɛntɪv ˈsɪstəm/

hệ thống khuyến khích

adjective
encouraging
/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/

khích lệ, khuyến khích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY