Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " khô cằn"

noun
arid region
/ˈærɪd ˈriːdʒən/

vùng khô cằn

noun
heath
/hiːθ/

đồng cỏ hoang, thảo nguyên khô cằn

noun
xương rồng
/suəŋ ɹɒŋ/

Cây có thân mọng nước, thường có gai, sống ở những vùng khô cằn.

noun
arid land
/ˈær.ɪd lænd/

đất khô cằn

noun
bactrian camel
/ˈbæktriən ˈkæməl/

Lạc đà Bactrian (lạc đà hai bướu) - một loài lạc đà có hai bướu, sống chủ yếu ở các vùng khô cằn của châu Á.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

19/12/2025

high-neck sweater

/haɪ-nɛk ˈswɛtər/

áo len cổ cao

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY