Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " key"

noun
rapid keyword growth
/ˈræpɪd ˈkiːwɜːrd ɡroʊθ/

Sự tăng trưởng từ khóa nhanh chóng

noun
sudden increase in keywords
/ˈsʌdn ˈɪnkriːs ɪn ˈkiːwɜːdz/

sự tăng đột biến về từ khóa

noun
physical key
/ˈfɪzɪkəl kiː/

chìa khóa vật lý

noun
touchscreen keyboard
/ˈtʌtʃskriːn ˈkiːbɔːrd/

bàn phím cảm ứng

noun
hard key
/hɑːrd kiː/

phím cứng

noun
haptic keyboard
/ˈhæptɪk ˈkiːbɔːrd/

bàn phím phản hồi

noun
decryption key
/diːˈkrɪpʃən kiː/

khóa giải mã

noun
private key
/ˈpraɪvət kiː/

chìa khóa riêng tư

noun
hot keywords
/hɒt ˈkiːwɜːdz/

từ khóa nóng

verb
address the key issue
/əˈdres ðə kiː ˈɪʃuː/

giải quyết vấn đề then chốt

verb
keep a key player
/kiːp ə kiː ˈpleɪər/

giữ chân một cầu thủ chủ chốt

noun phrase
the key issue
/ðə kiː ˈɪʃuː/

vấn đề then chốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY