noun
rapid keyword growth
Sự tăng trưởng từ khóa nhanh chóng
noun
sudden increase in keywords
/ˈsʌdn ˈɪnkriːs ɪn ˈkiːwɜːdz/ sự tăng đột biến về từ khóa
verb
address the key issue
giải quyết vấn đề then chốt
verb
keep a key player
giữ chân một cầu thủ chủ chốt