noun
sunblock collection
bộ sưu tập kem chống nắng
noun
sunscreen brand
thương hiệu kem chống nắng
noun
Sunscreen consumption
/ˈsʌnˌskriːn kənˈsʌmpʃən/ Việc sử dụng kem chống nắng
noun
Sunscreen market
Thị trường kem chống nắng
noun
spf
Chỉ số bảo vệ chống tia cực tím của kính râm hoặc kem chống nắng
adjective/phrase
au gratin
món ăn được phủ pho mát hoặc sốt kem rồi nướng cho vàng giòn
noun
ice treat
kẹo kem hoặc món tráng miệng làm từ đá và các thành phần ngọt khác