Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kem"

noun
sunblock collection
/ˈsʌnˌblɒk kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập kem chống nắng

noun
sunscreen brand
/ˈsʌnˌskriːn brænd/

thương hiệu kem chống nắng

noun
sunscreen line
/ˈsʌnˌskriːn laɪn/

dòng kem chống nắng

noun
sunblock recipe
/ˈsʌn.blɒk ˌres.ə.pi/

công thức kem chống nắng

noun
sunscreen recipe
/ˈsʌnˌskriːn ˈrɛsɪpi/

công thức kem chống nắng

noun
Sunscreen consumption
/ˈsʌnˌskriːn kənˈsʌmpʃən/

Việc sử dụng kem chống nắng

noun
Sunscreen market
/ˈsʌnˌskriːn ˈmɑːrkɪt/

Thị trường kem chống nắng

noun
Ice cream sandwich
/ˈaɪs ˌkriːm ˈsænwɪtʃ/

Bánh mì kẹp kem

noun
spf
/ˌɛs piː ˈɛf/

Chỉ số bảo vệ chống tia cực tím của kính râm hoặc kem chống nắng

noun
creamy yogurt
/ˈkriːmi ˈjoʊɡərt/

sữa chua kem béo

adjective/phrase
au gratin
/oʊ grɑːtɛ̃/

món ăn được phủ pho mát hoặc sốt kem rồi nướng cho vàng giòn

noun
ice treat
/aɪs triːt/

kẹo kem hoặc món tráng miệng làm từ đá và các thành phần ngọt khác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY